
Trả góp đưa trước 68 triệu. Xem chi tiết: LỊCH TRẢ GÓP VF 3
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
———–
Kỳ hạn /NĂM |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
26.250.000 |
53.571.429 |
79.821.429 |
Năm 2 |
22.500.000 |
53.571.429 |
76.071.429 |
Năm 3 |
18.750.000 |
53.571.429 |
72.321.429 |
Năm 4 |
15.000.000 |
53.571.429 |
68.571.429 |
Năm 5 |
11.250.000 |
53.571.429 |
64.821.429 |
Năm 6 |
7.500.000 |
53.571.429 |
61.071.429 |
Năm 7 |
3.750.000 |
53.571.429 |
57.321.429 |
Kỳ hạn /NĂM |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
9.450.000 |
27.000.000 |
36.450.000 |
Năm 2 |
7.560.000 |
27.000.000 |
34.560.000 |
Năm 3 |
5.670.000 |
27.000.000 |
32.670.000 |
Năm 4 |
3.780.000 |
27.000.000 |
30.780.000 |
Năm 5 |
1.890.000 |
27.000.000 |
28.890.000 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
52.500.000 |
107.142.857 |
159.642.857 |
Năm 2 |
45.000.000 |
107.142.857 |
152.142.857 |
Năm 3 |
37.500.000 |
107.142.857 |
144.642.857 |
Năm 4 |
30.000.000 |
107.142.857 |
137.142.857 |
Năm 5 |
22.500.000 |
107.142.857 |
129.642.857 |
Năm 6 |
15.000.000 |
107.142.857 |
122.142.857 |
Năm 7 |
7.500.000 |
107.142.857 |
114.642.857 |
Dựa vào số liệu quý khách nhập vào. VinFast đề xuất Giải Pháp Tối Ưu Nhất: Quý khách trả trước 50% giá xe VF 8 tương ứng 509 triệu, và vay trong vòng 7 năm, sẽ có bảng dự toán như sau:
Kỳ hạn /Năm | Lãi phải trả 1 năm | Gốc phải trả | Số tiền phải trả |
Năm 1 | 35.630.000 | 72.714.286 | 108.344.286 |
Năm 2 | 30.540.000 | 72.714.286 | 103.254.286 |
Năm 3 | 25.450.000 | 72.714.286 | 98.164.286 |
Năm 4 | 20.360.000 | 72.714.286 | 93.074.286 |
Năm 5 | 15.270.000 | 72.714.286 | 87.984.286 |
Năm 6 | 10.180.000 | 72.714.286 | 82.894.286 |
Năm 7 | 5.090.000 | 72.714.286 | 77.804.286 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
28.000.000 |
57.142.857 |
85.142.857 |
Năm 2 |
24.000.000 |
57.142.857 |
81.142.857 |
Năm 3 |
20.000.000 |
57.142.857 |
77.142.857 |
Năm 4 |
16.000.000 |
57.142.857 |
73.142.857 |
Năm 5 |
12.000.000 |
57.142.857 |
69.142.857 |
Năm 6 |
8.000.000 |
57.142.857 |
65.142.857 |
Năm 7 |
4.000.000 |
57.142.857 |
61.142.857 |
Kỳ hạn /Năm | Lãi phải trả 1 năm | Gốc phải trả | Số tiền phải trả |
Năm 1 | 24.150.000 | 49.285.714 | 73.435.714 |
Năm 2 | 20.700.000 | 49.285.714 | 69.985.714 |
Năm 3 | 17.250.000 | 49.285.714 | 66.535.714 |
Năm 4 | 13.800.000 | 49.285.714 | 63.085.714 |
Năm 5 | 10.350.000 | 49.285.714 | 59.635.714 |
Năm 6 | 6.900.000 | 49.285.714 | 56.185.714 |
Năm 7 | 3.450.000 | 49.285.714 | 52.735.714 |
Kỳ hạn /Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
18.550.000 |
37.857.143 |
56.407.143 |
Năm 2 |
15.900.000 |
37.857.143 |
53.757.143 |
Năm 3 |
13.250.000 |
37.857.143 |
51.107.143 |
Năm 4 |
10.600.000 |
37.857.143 |
48.457.143 |
Năm 5 |
7.950.000 |
37.857.143 |
45.807.143 |
Năm 6 |
5.300.000 |
37.857.143 |
43.157.143 |
Năm 7 |
2.650.000 |
37.857.143 |
40.507.143 |
Kỳ hạn/Năm |
Lãi phải trả 1 năm |
Gốc phải trả |
Số tiền phải trả |
Năm 1 |
10.500.000 |
30.000.000 |
40.500.000 |
Năm 2 |
8.400.000 |
30.000.000 |
38.400.000 |
Năm 3 |
6.300.000 |
30.000.000 |
36.300.000 |
Năm 4 |
4.200.000 |
30.000.000 |
34.200.000 |
Năm 5 |
2.100.000 |
30.000.000 |
32.100.000 |